DESKTOP BANKNOTE COUNTING BANKNOTE - JAPAN
- LED Display
Màn hình Led hiển thị số đếm
- Mode: Counts, Adds, and Batches
Kiểu đếm: đếm thông thường, đếm liên tục, đếm theo mẻ
- Speed count selection (Auto or manual start): 500, 1.000, 1.500 & 1.800 notes/ per minute
Tính năng điều chỉnh tốc độ đếm: 500 tờ/ phút, 1,000 tờ/ phút, 1.500 tờ/ phút, 1.800 tờ/ phút (4 mức tốc độ)
- Counterfeit detection (Programmable density levels): Ultra violet detection sensor (UV) - Magnetic ink detection sensor (MG) (Auto-set density levels)
Chức năng phát hiện tiền giả: bằng tia cực tim – Từ tính
- LED Display : 4 digits of counting mode (large) & 3 digits of batch mode (small)
Màn hình Led hiển thị 4 số đếm thông thường (9999) và 3 số đếm theo mẻ (999)
- Feed method: Roller friction type
Cách đếm: đếm thông thường
- Hopper capacity: Up to 300 notes
Khay đếm tiền: đặt được 300 tờ
- Stacher capacity: Up to 200 notes
Khay chứa tiền: đặt được 200 tờ 2.THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATIONS )
Countable note size: (50x85mm – 110x185mm)
Kích cỡ tờ tiền: (50x85mm – 110x185mm)
Thickness (độ dày của tiền): 0.06 x 0.12 mm
- Dimensions: 275(W) x 230(D) x 235(H) (mm)
Kích cỡ máy: 275(W) x 230(D) x 235(H) (mm)
- Weight: 5.5 Kg
Trọng lượng: 5.5 Kg
Optinal counter display: allows customers viewing counter totals
Màn hình LCD ngoài : tùy chọn
Xuất xứ : Nhật Bản DESKTOP BANKNOTE COUNTING BANKNOTE - JAPAN